Có 2 kết quả:

女儿 nữ nhi女兒 nữ nhi

1/2

nữ nhi

giản thể

Từ điển phổ thông

con gái

nữ nhi

phồn thể

Từ điển phổ thông

con gái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đàn bà, người con gái. » Xóm làng chẳng dám nói chi. Cảm thương hai gã nữ nhi mắc nàn «. ( Lục Vân Tiên ).